THÔNG TIN CHI TIẾT :
TT |
TÊN SINH PHẨM |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Hàm lượng |
Giá tiêm |
Tình Trạng |
1 |
Vaccin dại -VERORAB |
Pháp |
Liều |
0.5 ml |
250,000 |
Còn |
2 |
Vaccin dại -RABIPUR |
Ấn Độ |
Liều |
1 ml |
205,000 |
Hết |
3 |
Vaccin dại -ABHAYRAB |
Ấn Độ |
Liều |
1 ml |
200,000 |
Còn |
4 |
Vaccin dại -INDIRAB |
Ấn Độ |
Liều |
0,5ml |
205.000 |
Còn |
5 |
Huyết thanh kháng uốn ván SAT (VN) |
Việt Nam |
Liều |
1500UI |
48,000 |
Còn |
6 |
Huyết thanh kháng dại SAR (VN) |
Việt Nam |
Lọ |
5 ml |
405,000 |
Còn |
7 |
Viêm não NB B 1liều/lọ |
Việt Nam |
Liều |
1ml |
90,000 |
Còn |
8 |
Viêm não NB B 1/2 liều/lọ |
Việt Nam |
Liều |
0.5ml |
52,000 |
Còn |
9 |
Viêm não NB B |
Trung quốc |
Liều |
1ml |
220,000 |
Hết |
10 |
Viêm não NB B |
Hàn Quốc |
Liều |
1ml |
125,000 |
Hết |
11 |
Viêm gan A 0.5ml - HAVAX
(từ 2 tuổi trở lên và dưới 18 tuổi) |
Việt Nam |
Liều |
0.5ml |
135,000 |
Hết |
12 |
Viêm gan A 0,5ml - AVAXIM 80IU
( từ 1 tuổi trở lên và dưới 16 tuổi) |
Pháp |
Liều |
0,5ml |
410,000 |
Hết |
13 |
Viêm gan B - Gene- HBvac |
Việt Nam |
Liều |
20mcg |
100,000 |
Còn |
14 |
Viêm gan B - Gene- HBvac |
Việt Nam |
Liều |
0,5ml |
70.000 |
Còn |
15 |
Viêm gan B - ENGERIX B |
Bỉ |
Liều |
20mcg |
150,000 |
Còn |
16 |
Viêm gan B -ENGERIX B |
Bỉ |
Liều |
10mcg |
90,000 |
Còn |
17 |
Viêm gan B - HEBERBIOVAC 1ml |
CuBa |
Lọ |
20mcg |
95,000 |
Còn |
18 |
Viêm gan B - HEBERBIOVAC 0,5ml |
CuBa |
Lọ |
10mcg |
80,000 |
Còn |
19 |
Viêm gan B - HEPAVAX 1ml |
Hàn Quốc |
Lọ |
20mcg |
130,000 |
Hết |
20 |
Viêm gan B - HEPAVAX 0,5ml |
Hàn Quốc |
Lọ |
10mcg |
90,000 |
Còn |
21 |
Viêm gan B - EUVAX B 10mcg |
Pháp |
Liều |
0,5ml |
90,000 |
Hết |
22 |
Viêm gan A&B -TWINRIX |
Bỉ |
Lọ |
1ml |
480,000 |
Còn |
23 |
INFANRIX Hexa (6 trong 1: BH-HG-UV-BL-Gan B-HIB) |
Bỉ |
Lọ |
0,5ml |
860,000 |
Còn |
24 |
Vaccin phòng 6 bệnh Hexaxim |
Pháp |
Lọ |
0,5ml |
990,000 |
Hết |
25 |
Gardasil (Ngừa ung thư cổ TC) |
Mỹ |
Lọ |
0,5ml |
1,350,000 |
Còn |
26 |
Cervarix (Ngừa ung thư cổ TC) |
Bỉ |
Lọ |
0,5ml |
880,000 |
Còn |
27 |
Viêm màng não do HIB - HIBERIX |
Bỉ |
Lọ |
0,5ml |
300,000 |
Còn |
28 |
Viêm màng não do HIB - Quimi- HIB |
CuBa |
Lọ |
0,5ml |
230,000 |
Còn |
29 |
Viêm màng não mô cầu B-C |
CuBa |
Lọ |
0,5ml |
210,000 |
Còn |
30 |
Vaccin thủy đậu - VARICELLA |
Hàn Quốc |
Lọ |
0,5ml |
590,000 |
Còn |
31 |
Vaccin thủy đậu -VARIVAC |
Mỹ |
Lọ |
0,5ml |
660,000 |
Còn |
32 |
Vaccin quai bị, sởi, Rubella |
Ấn Độ |
Lọ |
0,5ml |
175,000 |
Còn |
33 |
Vaccin quai bị, sởi, Rubella - MMR |
Mỹ |
Liều |
0,5ml |
190,000 |
Còn |
34 |
Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTARIX |
Bỉ |
Lọ |
1ml |
800,000 |
Còn |
35 |
Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTATEQ |
Mỹ |
Lọ |
2ml |
600,000 |
Còn |
36 |
Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTAVIN |
Việt Nam |
Lọ |
2ml |
435,000 |
Còn |
37 |
Vaccin cúm - INFLUVAC (3 tuổi trở lên ) |
Hà Lan |
Liều |
0,5ml |
235,000 |
Còn |
38 |
Vaccin cúm - VAXIGRIP (3 tuổi trở lên ) |
Pháp |
Liều |
0,5ml |
245,000 |
Hết |
39 |
Vaccin cúm - VAXIGRIP (Trẻ em) |
Pháp |
Liều |
0,25ml |
190,000 |
Hết |
40 |
Vaccin cúm - FLUARIX (3 tuổi trở lên ) |
Đức |
Liều |
0,5ml |
215,000 |
Hết |
41 |
Vaccin cúm - GC FLU PFS (3 tuổi trở lên ) |
Hàn Quốc |
Liều |
0,5ml |
200,000 |
Hết |
42 |
Vaccin phòng uốn ván - VAT |
Việt Nam |
Liều |
40UI |
30,000 |
Còn |
43 |
Vaccin phòng phòng uốn ván, bạch hầu - TD |
Việt Nam |
Liều |
0,5ml |
60,000 |
Còn |
44 |
Viêm phổi và nhiễm khuẩn do Phế cầu- SYNFLORIX |
Bỉ |
Liều |
0,5ml |
880,000 |
Còn |
45 |
Vaccin phòng thương hàn - TYPHIM VI |
Pháp |
Liều |
0,5ml |
160,000 |
Hết |
46 |
Vaccin phòng 5 bệnh Pentaxim (5 trong 1) |
Pháp |
Liều |
0,5ml |
705,000 |
Hết |
47 |
Vaccin phòng 4 bệnh Tetraxim |
Pháp |
Liều |
0,5ml |
410,000 |
Còn |
|